Tokenomics là gì? Vai trò của Tokenomics đối với một đồng coin

Khái niệm “Tokenomics” là một khía cạnh quan trọng trong thế giới đầu tư tiền điện tử, tập trung vào việc nghiên cứu và quản lý cơ cấu kinh tế của một dự án dựa trên blockchain. Dưới góc độ lý thuyết, “Tokenomics” dễ dàng để hiểu nhưng lại phức tạp khi đào sâu vào phân tích.

Cùng daututienao tìm hiểu  Tokenomics là gì? Vai trò của Tokenomics đối với một đồng coin qua bài viết dưới đây

Tokenomics là gì?

Thuật ngữ “Tokenomics” là sự kết hợp của hai từ: “Token” (được hiểu như tiền mã hóa) và “Economics” (đồng nghĩa với kinh tế học). Điều này dẫn đến ý nghĩa rằng “Tokenomics” đại diện cho cơ cấu kinh tế của tiền mã hóa, tập trung vào cách chúng được tạo ra, quản lý và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án tương ứng.

Tầm quan trọng của Tokenomics

Dường như đến một thời điểm nào đó, bạn có thể cảm thấy thụt lùi khỏi sự hứng thú. “Token” dường như chỉ là một tài sản thông thường được trao đổi trên các sàn giao dịch. Vậy “Tokenomics” có thực sự có điều gì đặc biệt không? Trước khi chúng ta khám phá câu hỏi này, chúng ta hãy thử một trò trắc nghiệm nhỏ để làm tăng sự hấp dẫn, được không?

Hãy tưởng tượng thị trường tiền mã hóa như một bàn cờ với nhiều người chơi, bao gồm:

  • Nhà phát triển: Andre Cronje, Vitalik Buterin,…
  • Nhà tạo lập thị trường: CZ Binance, Sam FTX,…
  • Quỹ đầu tư lớn: a16z, Multicoin, ParaFi,…
  • Các nhà đầu tư nhỏ: Đa số chúng ta (kể cả mình).

Vậy ai trong số họ ngồi gần bàn cờ, và ai là người điều khiển trò chơi? Nhìn vào hình ảnh ở trên, bạn sẽ nhận ra rằng, ngay cả Justin Sun cũng không thể tiếp cận bàn cờ, thậm chí những nhà đầu tư nhỏ như chúng ta cũng đang đứng bên ngoài, chờ đợi kết quả của trò chơi.

Thực tế chính là như vậy, chúng ta tham gia vào một trò chơi mà được tạo ra bởi những người tạo lập thị trường, những người xây dựng và phát triển, và những quỹ đầu tư lớn. Từ xu hướng ICO, IEO, IDO đến NFT, GameFi trên các hệ sinh thái, tất cả là một phần của cuộc chơi này.


Xem thêm: NFT là gì? Tiềm năng của công nghệ NFT trong tương lai


Vậy họ sẽ thống trị cuộc chơi thông qua cái gì? Đó chính là “token”, thứ mà chúng ta mua bán và đặt niềm tin vào. Nhưng thật ra, token lại được xây dựng bởi những nhà phát triển, người xây dựng thị trường tài chính, những người có uy tín. Trong tương lai ngắn hạn, thị trường tiền mã hóa là một trò chơi không có người thắng cuộc, tất cả đều muốn kiếm lời, vậy thì ai sẽ là người phải trả giá?

Nếu bạn muốn kiếm tiền và thấu hiểu những gì các tạo lập thị trường đang làm, bạn cần tìm hiểu về cách token hoạt động, nói cách khác, đó là “Tokenomics”.

Chúng ta sẽ cùng nhau tiếp tục khám phá cách mà những người lãnh đạo đang điều hành “Tokenomics”!

Thành phần tạo nên một Token và Tokenomics

Phần này sẽ khá trải dài, tuy nhiên nó sẽ cung cấp những thông tin liên quan và thêm vào những góc nhìn hữu ích cho các phần tiếp theo. Đừng bỏ lỡ nó nhé. Trước khi chúng ta mở rộng vào việc phân tích ứng dụng và giá trị của token trong một dự án, hãy cùng tôi bắt đầu từ những khái niệm cơ bản và dần tiến xa hơn, trong đó sẽ bao gồm:

Coin/Token Supply

Ngày trước, “Total Supply” và “Circulating Supply” là hai thuật ngữ thường thấy. Nhưng bây giờ, cả “Coingecko” và “CoinMarketCap” đã thêm một khía cạnh mới là “Max Supply” – một khái niệm mà có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với “Total Supply”.

Hãy cùng tôi giải thích chi tiết về ba khái niệm về “Token Supply” và sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn trong phần này.

  1. “Total Supply” (Tổng cung) là tổng số lượng đồng/token đang có thể lưu thông và đã bị khóa trừ đi số lượng đã bị đốt. Ban đầu, “Total Supply” được thiết lập dựa trên mô hình hoạt động của dự án.

“Total Supply” có những dạng sau:

  • “Tổng cung cố định” là số lượng đồng/token ban đầu và không thay đổi. Ví dụ: Tổng cung của Bitcoin là 21 triệu BTC, của Uniswap là 1 tỷ UNI,…
  • “Tổng cung không cố định” có thể thay đổi tùy theo hoạt động của dự án và chia thành các loại như:
    • “Tổng cung tăng dần” do khai thác. Ví dụ: Số ETH trong thị trường phụ thuộc vào mạng Ethereum, CAKE sẽ được tạo ra khi người dùng tham gia Farm trên Pancakeswap,…
    • “Tổng cung giảm dần” do đốt. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và đang dần đốt để còn lại 100 triệu BNB,…
    • “Tổng cung thay đổi” qua cơ chế phát hành và đốt. Ví dụ: Đây thường là các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,…), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,…), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,…).
  1. “Circulating Supply” (Cung lưu thông) là số lượng đồng/token đang lưu thông trên thị trường.
  2. “Max Supply” (Cung tối đa) xác định lượng đồng/token tối đa có thể tồn tại, bao gồm cả những đồng/token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
  3. Đọc thông số “Token Supply” từ ví dụ:

Hãy so sánh thông số “Token Supply” của ba đồng/token khác nhau.

  • ETH: Ethereum không có “Max Supply” và được tạo ra thêm khi có nhu cầu sử dụng. Sau khi tạo ra, ETH được lưu thông và không bị khóa bởi bất kỳ tổ chức nào (“Circulating Supply” = “Total Supply”).
  • SRM: Serum có “Max Supply” là 10 tỷ SRM. Hiện tại, “Total Supply” của SRM có thể là tối đa 161 triệu SRM, nhưng thực tế chỉ có 50 triệu SRM đang lưu thông (“Circulating Supply”).
  • NEAR: “Token Supply” của Near Protocol cơ bản và phổ biến nhất. “Total Supply” và “Circulating Supply” ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply) và được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (“Circulating Supply”)

Dưới đây là thông tin về “Token Supply” của ba đồng/token khác nhau:

  1. ETH: Ethereum là một token không có “Max Supply” (tổng cung không giới hạn) và sẽ được tạo ra thêm khi có nhu cầu sử dụng trên mạng. Khi được tạo ra, ETH được lưu thông mà không bị khóa bởi bất kỳ tổ chức nào (“Circulating Supply” = “Total Supply”).
  2. SRM: Serum được thiết kế với “Max Supply” là 10 tỷ SRM (tổng cung tối đa). Hiện tại, “Total Supply” của SRM có thể lên đến tối đa 161 triệu SRM, tuy nhiên số lượng thực tế đang lưu hành chỉ có 50 triệu SRM (“Circulating Supply”).
  3. NEAR: “Token Supply” của Near Protocol là một trong những loại cơ bản và phổ biến nhất. “Total Supply” và “Circulating Supply” ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply) và sẽ được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (“Circulating Supply”).

Các ví dụ trên cho thấy sự đa dạng trong cách mà các dự án tiền mã hóa thiết lập “Token Supply” của mình. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định giá trị và hiệu suất của mỗi đồng/token trên thị trường.


Xem thêm:


Market Cap & Fully Diluted Valuation

“Market Cap” (Vốn hóa thị trường) đại diện cho giá trị vốn của dự án dựa trên số lượng đồng/token đang lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Từ “Circulating Supply” (Số lượng đồng/token lưu thông), chúng ta có thể tính “Market Cap” bằng công thức sau:

Market Cap = Circulating Supply * Token Price

“Fully Diluted Valuation” (FDV) (Giá trị vốn hóa tối đa) là giá trị vốn của dự án được tính dựa trên tổng số lượng đồng/token đang lưu thông và cả số lượng chưa được mở khóa. Từ “Total Supply” (Tổng cung), chúng ta có thể tính “FDV” bằng công thức:

FDV = Total Supply * Token Price

Tại sao “Market Cap” ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng hơn là giá?

Hiện nay, giá của một đồng/token phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả Phân tích Cơ bản và tổng cung ban đầu của đồng/token. Ví dụ, giả sử một dự án có đồng A và “Market Cap” của nó là 10 triệu đô la:

Nếu dự án phát hành 10 triệu đồng A ⇒ Giá mỗi đồng A = 1 đô la. Nếu dự án phát hành 10 tỷ đồng A ⇒ Giá mỗi đồng A = 0.001 đô la.

Số lượng đồng/token phát hành có thể biến đổi từ vài chục nghìn đến vài tỷ, nhưng “Market Cap” mới là yếu tố thực sự ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng của đồng/token.

Ví dụ: Hãy xem xét trường hợp của dự án Aave và Compound – hai dự án có tiềm năng phân tích cơ bản tương đương trong lĩnh vực “Lending” (Cho vay). Compound có thể đạt “Market Cap” giống với Aave.

Nếu xét về giá, mỗi đồng COMP có giá cao hơn mỗi đồng AAVE, nhưng Compound lại có tiềm năng tăng trưởng mạnh hơn vì Compound chưa đạt tới “trần” (giá tăng tối đa được phép). Nếu Compound đạt “Market Cap” giống với Aave, mỗi đồng COMP có thể đạt giá 735 đô la.

Token Governance

Hiện nay, trên thị trường có khoảng 10,000 đồng và token khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả đều tuân theo cơ chế phi tập trung như Bitcoin, mà có những đồng/token được quản trị theo cơ chế tập trung. Dưới đây, tôi sẽ phân loại chúng thành ba loại cơ bản:

  1. Decentralized (Phi tập trung) là những đồng/token có cơ chế quản trị hoàn toàn dựa trên quyết định của cộng đồng và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tổ chức nào. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
  2. Centralized (Tập trung) là những đồng/token mà cơ chế quản trị được định nghĩa bởi một tổ chức cụ thể, và tổ chức này có quyền thay đổi tính chất của đồng/token hoặc dự án đó đại diện cho. Thường là các dự án ổn định được đảm bảo đầy đủ như Tether, TrueUSD; các đồng/token của các sàn giao dịch như Huobi, FTX; hoặc các dự án có mô hình quản trị tập trung như Ripple,…
  3. Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài những phân loại trên, còn có các đồng/token được thiết kế ban đầu theo cơ chế quản trị tập trung, sau đó dần dần chuyển quyền quản trị cho cộng đồng.

Ví dụ: Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance. Tuy nhiên, sau một thời gian, khi Binance Smart Chain ra mắt cùng với chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần chuyển quyền kiểm soát mạng lưới BSC và đồng BNB cho người dùng.

Token Allocation

Trước khi quyết định đầu tư vào một đồng/token, việc hiểu rõ “Token Allocation” (Phân bổ đồng/token) sẽ giúp bạn đánh giá tỷ lệ phân chia đồng/token giữa các nhóm liên quan có phù hợp hay không, cũng như tác động của chúng đối với toàn bộ dự án.

  1. Team (Đội ngũ phát triển): Phần này dành cho đội ngũ phát triển dự án, bao gồm những người đóng góp giá trị như người sáng lập, nhà phát triển, nhân viên marketing, cố vấn,… Tỷ lệ lý tưởng thường khoảng 20% tổng cung.
    • Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án có thể thiếu động lực để phát triển dự án trong dài hạn.
    • Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không cảm thấy tin tưởng, vì token đang bị quá nhiều người chi phối. Điều này có thể gây ra tập trung quyền lực và giá trị token bị biến đổi.
  2. Foundation Reserve (Khoản dự trữ của dự án): Khoản này được dành để phát triển sản phẩm hoặc tính năng cho tương lai. Không có số lượng cụ thể, thông thường chiếm từ 20-40% tổng cung.
  3. Liquidity Mining (Khai thác thanh khoản): Là phần xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, đặc biệt sau sự phát triển mạnh mẽ của các dự án DeFi từ tháng 9/2020 đến nay. Liquidity Mining là việc cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi và nhận phần thưởng trong đồng/token.
  4. Seed / Private / Public Sale (Các đợt mở bán huy động vốn): Là lượng đồng/token dành cho các đợt mở bán để huy động vốn phát triển sản phẩm. Thường có ba đợt: Seed sale, Private sale và Public sale.
  5. Airdrop / Retroactive (Phát token miễn phí): Để thu hút người dùng ban đầu, dự án thường sẽ phân phát một phần nhỏ đồng/token của họ. Thường chiếm 1-2% tổng cung.
  6. Other Allocation (Phân bổ khác): Tùy dự án mà có phần dành cho mục đích cụ thể như Marketing, Đối tác Chiến lược,… Thường chiếm tỷ trọng nhỏ và có thể gộp trong Foundation Reserve.

Có sự khác biệt trong hai giai đoạn:

  • 2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít. Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
  • 2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…

Trong đó:

  • Public Sale: Lượng đồng/token được mở bán cho cộng đồng.
  • Insider: Bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…

Sự thay đổi này phản ánh thực tế rằng, thị trường hiện đã có sự xuất hiện của các quỹ đầu tư lớn và đồng/token đã được ứng dụng rộng rãi. Do đó, Insider và Foundation sẽ chiếm tỷ lệ lớn trong thị trường hiện nay.

Token Release

“Token Release” là kế hoạch phân phối đồng/token ra thị trường để lưu thông trong một dự án. Tương tự như “Token Allocation”, Token Release có tác động quan trọng đến giá và động lực nắm giữ đồng/token của cộng đồng. Hiện nay, có hai mô hình phân bổ token phổ biến trên thị trường:

 

  1. Phân bổ theo lịch trình định sẵn: Các dự án có lịch trình phát hành đồng/token khác nhau, nhưng có thể phân loại thành các khoảng thời gian sau:
    • Dưới 1 năm: Các dự án phát hành 100% số lượng đồng/token dưới 1 năm thường cho thấy đội ngũ dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm mình phát triển. Điều này có thể gây thiếu sự ổn định cho nền tảng và đồng/token của dự án.
    • Từ 3 – 5 năm: Khoảng thời gian 3 – 5 năm thường là lý tưởng để phân phối 100% số lượng đồng/token. Thị trường tiền điện tử thay đổi nhanh chóng, và trong thời gian từ năm 2017 đến nay đã trải qua nhiều biến đổi. Khoảng thời gian này thúc đẩy động lực phát triển từ đội ngũ và động lực nắm giữ đồng/token từ cộng đồng.
    • Trên 10 năm: Trừ Bitcoin, các dự án có kế hoạch phát hành đồng/token lên đến 10 năm thường không tạo ra động lực mạnh cho người nắm giữ. Lạm phát đồng/token trong khoảng thời gian này có thể gây mất giá trị, và khả năng hoạt động hiệu quả của đội ngũ trong tương lai cũng không được đảm bảo.

Như vậy, số lượng đồng/token phát hành phải được thiết kế để cân bằng giữa hai yếu tố:

  • Quyền lợi của người nắm giữ đồng/token.
  • Giá trị của số đồng/token được phát hành mỗi ngày (lạm phát).

Nếu đồng/token được phát hành quá nhanh so với hiệu suất dự án, giá sẽ giảm do người dùng không có động lực nắm giữ.

  1. Phân bổ theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng: Một số dự án đã chọn phát hành đồng/token dựa trên tiêu chí cụ thể thay vì thời gian cố định. Điều này ổn định giá trị đồng/token hơn nếu áp dụng một cách hợp lý.

Ví dụ: Dự án MakerDAO không xác định thời gian cụ thể để phát hành đồng/token. Số lượng MKR được phát hành phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng, như hoạt động cho vay hoặc vay mượn.

Token Sale

“Token Sale” là một hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán đồng/token, tương tự như việc các công ty truyền thống mở bán cổ phần trong thị trường tài chính truyền thống. Tuy nhiên, trong thị trường tiền điện tử, cổ phần của công ty được thay thế bằng các đồng/token.

Trong thị trường tiền điện tử, việc mở bán đồng/token thường bao gồm ba đợt:

  1. Seed Sale: Đây là đợt mở bán đồng/token đầu tiên của một dự án. Thường thì dự án ở giai đoạn này chưa hoàn thiện sản phẩm. Seed sale thường thu hút các quỹ đầu tư mạo hiểm, những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao với hy vọng nhận được phần thưởng đáng giá nếu dự án phát triển thành công.
  2. Private Sale: Private sale thu hút các quỹ đầu tư lớn hơn và có uy tín hơn. Các dự án trong giai đoạn này đã có sản phẩm ra mắt và đã chứng minh được một phần thành tích sau Seed sale.
  3. Public Sale: Đợt mở bán đồng/token cho cộng đồng. Dự án có thể thực hiện mở bán theo hình thức ICO như trong năm 2017, hoặc thông qua bên thứ ba dưới dạng IEO hoặc IDO.

Ngoài những hình thức trên, còn có những dự án sẽ không mở bán token mà thay vào đó sẽ phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, hoặc Liquidity Providing. Điều này giúp tạo ra sự công bằng hơn đối với cộng đồng quan tâm và tạo cơ hội tiếp cận nhiều người dùng hơn.

Một số dự án Fairlaunch nổi bật như Uniswap (UNI), Sushiswap (SUSHI), Yearn Finance (YFI) không tiến hành mở bán token mà phân phối cho người dùng thực sự của nền tảng.

Cơ chế Token Sale có ưu điểm và nhược điểm riêng:

Ưu điểm:

  • Token được phân phối cho những người góp phần đóng góp giá trị cho dự án, giảm nguy cơ giảm giá do các nhà đầu tư sớm bán.
  • Tạo khả năng tiếp cận dự án cho nhiều người dùng.

Nhược điểm:

  • Dự án có thể bỏ lỡ một phần tiềm năng vốn từ cộng đồng để phát triển.
  • Giá bán giữa các đợt mở bán thường không có quy định cụ thể, tạo ra sự chênh lệch không đáng có.
  • Nguy cơ ảnh hưởng đến giá đồng/token do cơ chế mở bán không cân đối.

Token Use case

“Token Use Case” hay mục đích sử dụng của một đồng/token là một yếu tố quan trọng trong tokenomics, có vai trò quyết định trong việc định giá một đồng/token trên thị trường. Điều này dựa trên quyền lợi mà đồng/token mang lại cho người nắm giữ.

Các mục đích sử dụng thông thường của đồng/token bao gồm:

  1. Staking: Phần lớn các dự án hỗ trợ Staking cho native token. Điều này khuyến khích người dùng nắm giữ đồng/token bằng cách thưởng thêm đồng/token như lãi suất. Staking cũng giúp giảm áp lực bán trên thị trường, tạo điều kiện cho giá tăng trưởng hơn. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong các mạng Proof-of-Stake.
  2. Liquidity Mining (Farming): Đặc biệt phổ biến trong DeFi, người dùng cung cấp thanh khoản cho giao thức DeFi và nhận đồng/token của dự án thưởng.
  3. Phí Mạng lưới (Transaction Fee): Mỗi giao dịch trên mạng blockchain đòi hỏi phải trả phí, thường bằng native token của mạng. Điều này tạo nên một mục đích sử dụng cơ bản cho đồng/token đó.
  4. Governance: Token holder có khả năng tham gia vào quản trị nền tảng. Trong môi trường DeFi, đa số nền tảng áp dụng cơ chế quản trị phi tập trung cho phép người dùng đề xuất và biểu quyết các thay đổi. Điều này thường liên quan đến việc điều chỉnh phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc thậm chí là mở rộng vào các blockchain mới.
  5. Các Quyền Lợi Khác: Các dự án có thể tạo ra quyền lợi độc đáo để khuyến khích người dùng nắm giữ đồng/token. Chẳng hạn như các dự án Launchpad yêu cầu người dùng stake token để tham gia mở bán hoặc tham gia vào các chương trình bốc thăm giải thưởng NFT.

Xem thêm:


Case study về Tokenomics

Lưu ý: Bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân và không đưa ra bất kỳ lời khuyên đầu tư nào.

Nhận thức rằng để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của một dự án, Tokenomics là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về giá trị và tiềm năng của một dự án, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Tokenomics không thể đơn độc tạo nên sự thành công, nó phải kết hợp với chiến lược phát triển, đội ngũ quản lý, hoàn cảnh thị trường và nhiều yếu tố khác.

Dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua một số ví dụ về dự án với Tokenomics hiệu quả và không hiệu quả, để có cái nhìn tổng quan hơn về cách Tokenomics có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của dự án.

Tokenomics hiệu quả

1. Binance Coin (BNB)

Tổng số lượng token

Ban đầu có tổng cung: 200,000,000 BNB. Mãn hạn sau 5 năm (đã mở khóa 100%). Áp dụng cơ chế đốt token để đạt mức cung lưu hành còn 100,000,000 BNB.

⇒ Cơ chế này giúp kiểm soát lạm phát, tạo động lực cho tăng giá và khuyến khích việc nắm giữ BNB.

Token Use Case

Tuy nhiên, sự thành công đáng chú ý của BNB không chỉ bắt nguồn từ những yếu tố trên. Một điểm đặc biệt của BNB chính là việc thiết kế các trường hợp sử dụng token, giúp BNB được tích hợp sâu vào hệ thống sàn Binance và mạng lưới Binance Smart Chain.

Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, tham gia Launchpad, Staking, Thế chấp & Vay, Giao dịch tài sản phái sinh,… Binance Smart Chain: Phí mạng lưới, đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng như tài sản chính để cung cấp thanh khoản, tương tự ETH trên Ethereum, đó là yếu tố chính thúc đẩy nhu cầu mua BNB).

Binance cũng đang phát triển Binance Pay và BNB có thể trở thành một phương tiện thanh toán phổ biến nếu được tích hợp thành công. Sự thành công đáng kể của BNB thể hiện qua biểu đồ tăng trưởng mạnh mẽ trong năm nay.

Kết quả: BNB tăng từ khoảng giá $20 lên đỉnh $650 (+3,250%), hiện đang duy trì ở mức $300 (+1,500%).

2. Pancakeswap (CAKE)

CAKE là token chính của nền tảng AMM DEX Pancakeswap hoạt động trên hệ sinh thái Binance Smart Chain.

Tổng cung token

CAKE không giới hạn tổng cung (không có giới hạn số CAKE). Mỗi ngày được phân phối 530,000 CAKE qua Syrup Pool, Farming Pool và Lottery Pool. Số lượng CAKE sẽ bị đốt cháy khi người dùng sử dụng bất kỳ sản phẩm nào của Pancakeswap.

Token Use Case

CAKE được thiết kế để có ứng dụng toàn diện trong các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool (Staking), Staking để tham gia IFO, sử dụng trong việc thanh toán và dự đoán trong Lottery và Prediction.

⇒ Mặc dù không có tổng cung cố định, Pancakeswap vẫn kiểm soát tốt lưu lượng CAKE lưu thông, giúp tạo sự cân bằng giữa Token Release và Token Burn. Pancakeswap đã thực hiện rất thành công việc mở rộng ứng dụng của token CAKE trong nền tảng, tạo nhu cầu mua CAKE và thúc đẩy việc nắm giữ CAKE. Nhờ đó, CAKE đã trải qua giai đoạn tăng trưởng ấn tượng từ khi ra mắt.

Kết quả: CAKE tăng từ mức $0.4 lên đỉnh $40 (+10,000%), hiện đang ổn định ở mức $14 (+3,500%).

Tokenomics không hiệu quả

Pangolin (PNG) là token sử dụng trong nền tảng AMM DEX Pangolin trên mạng lưới Avalanche. Mặc dù chức năng tương tự CAKE trong AMM DEX như cung cấp thanh khoản cho sàn, tuy nhiên, PNG gặp nhiều vấn đề về tokenomics và không hoạt động hiệu quả theo góc nhìn cá nhân của tôi.

Tổng cung không hợp lý

Điều đầu tiên, tổng cung của PNG là 538,000,000 PNG, và mỗi 4 năm, lượng phân phối sẽ giảm một nửa, theo cơ chế tương tự Bitcoin. Tuy nhiên, điểm khác biệt là Bitcoin đã được thị trường tin tưởng trong khi PNG vẫn là một token mới. Không có đảm bảo rằng đội ngũ của Pangolin sẽ duy trì phát triển sản phẩm trong thời gian lên đến 36 năm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường crypto mới hơn 10 năm.

Không cân bằng giữa doanh thu và giá trị phát hành token

Điều thứ hai, hiện tại, Pangolin đang phát hành 175,000 PNG/ngày (trị giá $197,500/ngày), nhưng doanh thu chỉ đạt chưa đến $30,000/ngày. Điều này làm cho người nắm giữ PNG không thấy động lực để giữ token vì không nhận được lợi ích đáng kể.

Vì vậy, khi đầu tư vào một token, cần phải có góc nhìn đa chiều. Dự án có thể đưa ra nhiều kịch bản thành công, nhưng cần phải kiểm tra lại với dữ liệu thực tế. Doanh thu của dự án có thể đạt được như kỳ vọng hay không?

⇒ Tokenomics của Pangolin không hợp lý về lịch phát hành, và PNG không được sử dụng hiệu quả trong nền tảng Pangolin. “Kịch bản” tokenomics không phù hợp với thực tế số liệu.

Kết quả: Sau khi đạt mức giá $15, giá của PNG đã giảm mạnh xuống mức hiện tại khoảng $1.2/PNG (giảm 12 lần). Thậm chí trong giai đoạn tăng trưởng mạnh của thị trường vào tháng 4 – 5/2021, giá PNG vẫn tăng rất chậm.

Trong tháng 9 này, các token trên mạng Avalanche đã có mức tăng trưởng mạnh như AVAX, SNOB, XAVA,… tuy nhiên, PNG vẫn duy trì tăng trưởng chậm. Mặc dù được hỗ trợ bởi Avax Labs, nhưng Pangolin đã thua kém so với Trader Joe.

Góc nhìn về Case Study

Như đã phân tích ở phía trước, cách thiết kế tokenomics không bị ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố nào. Đội ngũ của dự án sẽ dựa vào mô hình hoạt động và thị trường mà họ hướng đến để thiết kế tokenomics một cách hợp lý.

Khi đánh giá tokenomics, không chỉ cần xem xét ứng dụng của token mà còn cần phân tích thị trường mà dự án đang nhắm đến. Có quan trọng thị trường mục tiêu có quy mô lớn hay không, có lượng người dùng đủ đáng kể không, và cách thiết kế tokenomics có đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích cho dự án và cho người nắm giữ token hay không?

Chẳng hạn như trong trường hợp của Pancakeswap (CAKE), từ đầu họ đã xác định thị trường hoạt động là hệ sinh thái Binance Smart Chain – một hệ sinh thái có tổng giá trị TVL lớn xếp thứ hai trên thị trường và đã có lượng người dùng đáng kể.

Chính vì vậy, họ đã thiết kế tokenomics tập trung vào phần thưởng từ Liquidity Mining để thu hút số lượng lớn người dùng từ ban đầu. Sau đó, để tăng nhu cầu mua cho CAKE, đội ngũ của Pancakeswap đã tăng tính ứng dụng của CAKE trong tất cả các tính năng của nền tảng.

Tổng kết

Kết thúc bài viết, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về khái niệm và vai trò quan trọng của tokenomics trong thị trường tiền điện tử. Tokenomics không chỉ đơn giản là về cấu trúc cung cấp và phân phối token, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa giá trị thực sự của dự án và lợi ích cho các nhà đầu tư.

Chúng ta đã tìm hiểu về những yếu tố quan trọng như Token Supply, ứng dụng token, mô hình Token Sale và cách Tokenomics ảnh hưởng đến mức độ tăng trưởng của giá token. Điều quan trọng là hiểu rõ rằng Tokenomics không phải là yếu tố duy nhất mà còn cần xem xét tổng thể mô hình hoạt động và thị trường mà dự án hướng đến.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã thu thập được kiến thức bổ ích để giúp bạn đánh giá một dự án tiền điện tử thông qua góc nhìn Tokenomics. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi, đừng ngần ngại để lại bình luận. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức để giúp bạn trong hành trình đầu tư của mình. Chúc bạn may mắn và thành công trong việc đưa ra các quyết định đầu tư thông minh!

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *